gepfeffert
1 a nhọn, mỉa mải, chua cay, khó; - e Antwort câu trả lôi cay độc; - er Witz câu nói đùa tục tĩu; - e Preise giá cả leo thang; II adv. gepfeffert und gesalzen đắt không tưỏng được.
beißend /a/
1. hăng, hắc, hăng hắc (về khói); 2. châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay, chua chát.
geharnischt /a/
1. bọc thép; 2. dũng cảm, hùng dũng, hiéu chiến, hay sinh sự, hay gây gổ, gay gắt, hằn học, chua cay, đe dọa; eine geharnischt e Antwort câu trả lôi xẵng (gay gắt, cộc lốc, thô bạo).