TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boshaft

độc ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn ẩc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giận dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chua cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

boshaft

boshaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist ein boshafter Mensch

hắn là một con người độc ác.

boshaft grinsen

cười mim với vẻ hiềm độc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

boshaft /[’bo:shaft] (Adj.; -er, -este)/

tồi tệ; độc ác; xấu xa;

er ist ein boshafter Mensch : hắn là một con người độc ác.

boshaft /[’bo:shaft] (Adj.; -er, -este)/

(lời nói, vẻ mặt) chua cay; hiểm độc; độc địa (sarkastisch, maliziös);

boshaft grinsen : cười mim với vẻ hiềm độc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

boshaft /a/

độc ác, hung ác, tàn ẩc, hung dữ , giận dữ, độc địa, ác nghiệt, ác.