boshaft /[’bo:shaft] (Adj.; -er, -este)/
tồi tệ;
độc ác;
xấu xa;
er ist ein boshafter Mensch : hắn là một con người độc ác.
boshaft /[’bo:shaft] (Adj.; -er, -este)/
(lời nói, vẻ mặt) chua cay;
hiểm độc;
độc địa (sarkastisch, maliziös);
boshaft grinsen : cười mim với vẻ hiềm độc.