Việt
ác nghiệt
ác nghiệp
độc ác
hung ác
tàn ẩc
hung dữ
giận dữ
độc địa
ác.
thâm căn cô đế
bất trị
nặng căn
nhẫn tâm
tàn nhẫn
khắc nghiệt
nghiêm khắc
khắt khe
ngặt nghèo.
Đức
boshaft
böse
grausam
schlimm
arg
Verstocktheit
boshaft /a/
độc ác, hung ác, tàn ẩc, hung dữ , giận dữ, độc địa, ác nghiệt, ác.
Verstocktheit /f =/
1. [sự] thâm căn cô đế, bất trị, nặng căn; 2. [tính] nhẫn tâm, tàn nhẫn, khắc nghiệt, ác nghiệt; 3. [sự] nghiêm khắc, khắt khe, ngặt nghèo.
ác nghiệp,ác nghiệt
böse (a), boshaft (a), grausam (a), schlimm (a), arg (a); di ghẻ ác nghiệp, ác nghiệt schlimme, (herzlose, grausame) Stiefmutter f
- t. Độc ác và cay nghiệt. Sự đối xử ác nghiệt.