arg /[ark] (Adj.; ärger, ärgste)/
(geh , veraltet) xấu;
ác tâm;
thiếu tư cách (niederträchtig, böse);
die arge Welt : thể giới khắc nghiệt arge Gedanken : những ý nghĩ xấu xa.
arg /[ark] (Adj.; ärger, ärgste)/
(landsch ) xấu;
tồi tệ;
Arg 254 không dễ chịu (schlimm, Übel, unangenehm);
arges Wetter : thời tiết xấu ein arges Schicksal : một số phận hẩm hiu an nichts Arges denken : không đoán trước được điều tồi tệ và hoàn toàn bị bất ngờ das Ärgste befürchten : lo sạ điều xấu nhất có thề đến es ist mir arg, dass ... (landsch.) : tôi rất lấy làm tiếc, vì... etw. liegt im :
Arg /das; -s (geh., veraltet); điều xấu, điều ác, mô'i tai họa, tai nạn, điều không may (Falschheit, Boshaftigkeit, Böses) (thường dùng không kèm với mạo từ); kein Arg an einer Sache finden/
không thấy có điều gì đáng ngờ trong một vụ việc;