TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arg

điều xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mối tai họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều không may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ác tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu tư cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arg 254 không dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thấy có điều gì đáng ngờ trong một vụ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

arg

Arg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die arge Welt

thể giới khắc nghiệt

arge Gedanken

những ý nghĩ xấu xa.

arges Wetter

thời tiết xấu

ein arges Schicksal

một số phận hẩm hiu

an nichts Arges denken

không đoán trước được điều tồi tệ và hoàn toàn bị bất ngờ

das Ärgste befürchten

lo sạ điều xấu nhất có thề đến

es ist mir arg, dass ... (landsch.)

tôi rất lấy làm tiếc, vì...

etw. liegt im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arg /[ark] (Adj.; ärger, ärgste)/

(geh , veraltet) xấu; ác tâm; thiếu tư cách (niederträchtig, böse);

die arge Welt : thể giới khắc nghiệt arge Gedanken : những ý nghĩ xấu xa.

arg /[ark] (Adj.; ärger, ärgste)/

(landsch ) xấu; tồi tệ; Arg 254 không dễ chịu (schlimm, Übel, unangenehm);

arges Wetter : thời tiết xấu ein arges Schicksal : một số phận hẩm hiu an nichts Arges denken : không đoán trước được điều tồi tệ và hoàn toàn bị bất ngờ das Ärgste befürchten : lo sạ điều xấu nhất có thề đến es ist mir arg, dass ... (landsch.) : tôi rất lấy làm tiếc, vì... etw. liegt im :

Arg /das; -s (geh., veraltet); điều xấu, điều ác, mô'i tai họa, tai nạn, điều không may (Falschheit, Boshaftigkeit, Böses) (thường dùng không kèm với mạo từ); kein Arg an einer Sache finden/

không thấy có điều gì đáng ngờ trong một vụ việc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arg /n -s/

1. điều xấu, điều ác; 2. mối tai họa, tai nạn, điều không may; 3. [sự] bực mình, bực túc;