stiefmütterlich /I a/
khắc nghiệt, khắt khe, hà khắc, nghiệt ngã, nghiêm ngặt, khắc bạc; II adv: j-n stiefmütterlich behandeln đối xủ vói ai một cách khắc nghiệt [hà khắc, nghiệt ngã].
verstockt /a/
1. thâm căn cô đế; [đã, bị] nhiễm lâu ngày, hủ lậu, bất trị, nặng căn; 2. nghiêm khắc, khắt khe, gắt gao, ngặt nghèo; 3. khô, rắn, cúng; 4. nhẫn tâm.
gestreng /a/
de dọa, hăm dọa, dọa nạt, nghiêm khắc, nghiêm trọng, hung dữ, dữ dội, nghiệt ngã, khắt khe, khắc nghiệt,
Verstocktheit /f =/
1. [sự] thâm căn cô đế, bất trị, nặng căn; 2. [tính] nhẫn tâm, tàn nhẫn, khắc nghiệt, ác nghiệt; 3. [sự] nghiêm khắc, khắt khe, ngặt nghèo.
unglimpilich /a/
1. bắt công, phi nghĩa; 2. khắc nghiệt, hà khắc, nghiêm nghị, khắt khe, nghiệt ngã; 3. [có tính chất] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, lăng nhục, nhục mạ.
Strenge /f =/
1. [tính, sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, nghiêm nhặt, ngặt nghèo, nghiệt ngã, khắt khe, khắc bạc; nghiêm chính, khắc khổ, nghiêm trang; 2. [sự, tính, tính chất] hà khắc, khắc bạc, gian khổ, vất vả, cực khổ, gian nan, gian truân, long đong.
hart /(so sá/
(so sánh härter, cao cấp härtest) I a 1.rắn, cũng, cũng rắn; ein hart es Ei trúng luộc; - er Stuhlgang (y) ghế cúng; hart es Geld tiền nhôm, tiền đồng; 2. cứng (về phát âm); 3. cúng (về nước); 4. gồ ghề, sần sùi, gãy góc, rõ nét, rõ ràng; 5. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắc nghiệt, khắt khe, gian khổ, vất vả, cực khổ, gian na, gian truân, gian nan, khó khăn; ein hart er Winter mùa đông u ám; hart er Widerstand kháng chiến kiên cưởng; 6. bưóng bỉnh, ngang bưdng, ngoan cô, củng đầu, gai ngạnh, khăng khăng; II adv 1. [một cách] nghiêm nghị, nghiêm khắc, khắt khe; 2. [một cách] gian nan, vất vả, khó nhọc, khó khăn; 3. trực tiếp, sát; #es geht -auf - cuộc đấu tranh quyết liệt (một mất một còn, sinh tủ, sông mái, sông chểt; « xung khắc nhau như nưđc vđi lủa, vỏ quít dày gặp móng tay nhọn, ki phùng địch thủ.
Unglimpf /m -(e/
1. [sự, tính chắt] bất công, không công bằng, không chính nghĩa, phi chính nghĩa; 2. [sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắc nghiệt, khắt khe, nghiệt ngã, hà khắc, khắc bạc; 3. [sự] làm nhục, xúc phạm, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục.
finster /a/
1. tôi tăm, đen tôi; lò mò, nhá nhem; 2. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắt khe, nghiệt ngã, hà khắc, nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội, buồn rầu, ảm đạm, ủ ĩũ, u sầu, rầu lĩ; ein finster es Gesicht machen cau mặt, cau mày, chau mày, nhăn nhó, cau có; 3. đáng ngỏ, đáng nghi, khả nghi.
Schärfe /f =, -n/
1. [câu, lỏi] hóm hỉnh, sắc sảo. bông đùa, pha trò, bông lơn; 2. [sự, tính] dữ dội, thô bạo, cục cằn, gay gắt; 3. [sự] rõ ràng, rõ nét; 4. [sự] ăn mòn, ăn da; 5. [sự] tinh, tinh mắt; tinh ý, sáng trí, sắc sảo; 6. sắc mạnh, lực lượng, cưòng lực, mãnh lực; 7. [tính, sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, khắt khe, nghiêm ngặt, khắc bạc, chặt chẽ, gắt gao.