Việt
thâm căn cô đế
nghiêm khắc
khắt khe
gắt gao
ngặt nghèo
khô
rắn
cúng
nhẫn tâm.
cứng rắn
sắt đá
không lay chuyển được ngoan cố
bướng bỉnh
ương ngạnh
Đức
verstockt
verstockt /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
cứng rắn; sắt đá; không lay chuyển được ngoan cố; bướng bỉnh; ương ngạnh;
verstockt /a/
1. thâm căn cô đế; [đã, bị] nhiễm lâu ngày, hủ lậu, bất trị, nặng căn; 2. nghiêm khắc, khắt khe, gắt gao, ngặt nghèo; 3. khô, rắn, cúng; 4. nhẫn tâm.