Việt
cứng rắn
sắt đá
không lay chuyển được ngoan cố
bướng bỉnh
ương ngạnh
Đức
verstockt
verstockt /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
cứng rắn; sắt đá; không lay chuyển được ngoan cố; bướng bỉnh; ương ngạnh;