Einschüchterung /f =, -en/
sự] đe dọa, dọa dẫm.
Androhung /f =, -en/
sự] đe dọa, dọa dẫm, hăm dọa.
Bedrohung /f =, -en/
môi] nguy cơ, đe dọa, nguy hiểm, hiểm họa
Menetekel /n -s, =/
lòi, sự] cảnh cáo, đe dọa, dọa nạt, uy hiếp.
intimidieren /vt/
dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa, trộ.
androhen /vt/
đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt, hăm dọa, trộ, uy hiếp.
vergraulen /vt/
làm... sợ hãi, dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa, trộ, đe.
verschrecken /vt/
làm... sợ hãi, dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa, trộ, đe.
dräuend /a/
đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt, giậm dọa, hăm dọa, dọa, đe nẹt.
bedrohen /vt (mit D)/
vt (mit D) đe dọa, đe, dọa, đe nẹt, dọa đẫm, nộ nạt, dọa nạt, hăm dọa, dậm dọa, uy hiếp.
drohen /vi (mit D)/
vi (mit D) đe dọa, hăm dọa, đe nẹt, nộ nạt, dọa nạt, dọa dẫm, giạm dọa, nạt, đe, uy hiép.
Drohung /í =, -en/
sự] đe dọa, hăm dọa, denẹt, nộ nạt, dọa nạt, dọa dẫm, giậm dọa, trộ, nạt, đe, uy hiếp; eine Drohung ausstoßen xem dróhen.
geharnischt /a/
1. bọc thép; 2. dũng cảm, hùng dũng, hiéu chiến, hay sinh sự, hay gây gổ, gay gắt, hằn học, chua cay, đe dọa; eine geharnischt e Antwort câu trả lôi xẵng (gay gắt, cộc lốc, thô bạo).
erpressen /vt/
1. ép, vắt, bóp, nặn; 2. dọa I tó giác, dọa phát giác, đe dọa, dọa dẫm; 3. (uon j -m) bóp nặn, bòn rút (ai); sách nhũng, sách nhiễu, cương đoạt; 4. 0 -m) hỏi dò, moi.
gefährden /vt/
1. làm hại, gây thiệt hại, làm phương hại; 2. đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt, giậm dọa, đe nẹt, nạt nộ, uy hiếp, hãm (đẩy) vào vòng nguy hiểm; gefährdet sein ỗ trong vòng nguy hiểm, bị gây nguy hiểm, bị tổn hại, bị đe dọa.
fulminant /a/
1. lắp lánh, nhấp nhánh, nhắp nháy, long lanh, sáng loáng, sáng ngời, sáng lóe, sáng chói; 2. rực cháy, đỏ rực, nồng nhiệt, nhiệt liệt, nhiệt tình; 3. kêu ầm ầm, 4. đe dọa, hăm dọa, dọa nạt.