benachteiligen /vt/
làm hại, gây thiệt hại; xúc phạm, làm méch lòng (mắt lòng, phật lòng, phật ý).
schaden /vi (D)/
làm hại, gây hại, gây thiệt hại, tác hại, làm tổn hại; der Gesundheit có hại cho súc khỏe; es schadet nichts cái đó không sao cả.
schädigen /vt/
làm hại, gây hại, gây thiệt hại, tác hại, làm tổn hại.
gefährden /vt/
1. làm hại, gây thiệt hại, làm phương hại; 2. đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt, giậm dọa, đe nẹt, nạt nộ, uy hiếp, hãm (đẩy) vào vòng nguy hiểm; gefährdet sein ỗ trong vòng nguy hiểm, bị gây nguy hiểm, bị tổn hại, bị đe dọa.