TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây hại

gây hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tác động xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Dàn xếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thỏa hiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm hư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gây hại

affect

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compromise

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gây hại

virulent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beeinträch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schädigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kann das Kind im Mutterleib schädigen

Có thể gây hại cho thai nhi

EUH 059 Die Ozonschicht schädigend.

EUH 059 Gây hại cho tầng ozon.

Gesundheitsgefährliche Eigenschaften

Những đặc tính gây hại cho sức khỏe

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schadeinheiten.

Đơn vị gây hại.

Wassergefährdende Stoffe.

Những chất gây hại cho nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das schlechte Wetter hat die Veranstaltung beeinträchtigt

thời tiết xấu đã làm ảnh hưởng đến buổi biểu diễn.

von einer Krankheit ergriffen werden

bị mắc phải một căn bệnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schaden /vi (D)/

làm hại, gây hại, gây thiệt hại, tác hại, làm tổn hại; der Gesundheit có hại cho súc khỏe; es schadet nichts cái đó không sao cả.

schädigen /vt/

làm hại, gây hại, gây thiệt hại, tác hại, làm tổn hại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

compromise

Dàn xếp, thỏa hiệp, làm hư, gây hại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

affect

ảnh hưởng, tác động, gây hại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

virulent /[virulent] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) nguy hiểm; gây hại;

beeinträch /.ti.gen [baaintreẹtigan] (sw. V.; hat)/

gây hại; làm ảnh hưởng xấu; gây tác động xấu (behindern);

thời tiết xấu đã làm ảnh hưởng đến buổi biểu diễn. : das schlechte Wetter hat die Veranstaltung beeinträchtigt

ergreifen /(st. V.; hat)/

tấn công; xâm chiếm; gây hại; tác động xấu (erfassen, befallen);

bị mắc phải một căn bệnh. : von einer Krankheit ergriffen werden