TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compromise

sự thỏa hiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh nối ray chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thoả hiệp

 
Từ điển phân tích kinh tế

Dàn xếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thỏa hiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm hư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gây hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

compromise

compromise

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Combination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
compromise :

compromise :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

compromise

Kenntnisnahme durch Unbefugte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kompromittierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

compromise

compromission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compromise /IT-TECH/

[DE] Kenntnisnahme durch Unbefugte; Kompromittierung

[EN] compromise

[FR] compromission

Từ điển pháp luật Anh-Việt

compromise :

dàn xcp, hòa giái, điều dinh [L] dàn xếp theo the thức trọng tài.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

compromise

Dàn xếp, thỏa hiệp, làm hư, gây hại

Từ điển phân tích kinh tế

compromise

thoả hiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compromise /xây dựng/

sự thỏa hiệp

 Joint,Compromise

thanh nối ray chuyển tiếp

 Joint,Compromise /cơ khí & công trình/

thanh nối ray chuyển tiếp

 Joint,Combination,Compromise /giao thông & vận tải/

thanh nối ray chuyển tiếp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

compromise

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

compromise

compromise

n. the settlement of an argument where each side agrees to accept less than first demanded