Việt
sự thỏa hiệp
thanh nối ray chuyển tiếp
thoả hiệp
Dàn xếp
thỏa hiệp
làm hư
gây hại
Anh
compromise
Joint
Combination
compromise :
Đức
Kenntnisnahme durch Unbefugte
Kompromittierung
Pháp
compromission
compromise /IT-TECH/
[DE] Kenntnisnahme durch Unbefugte; Kompromittierung
[EN] compromise
[FR] compromission
dàn xcp, hòa giái, điều dinh [L] dàn xếp theo the thức trọng tài.
Dàn xếp, thỏa hiệp, làm hư, gây hại
compromise /xây dựng/
Joint,Compromise
Joint,Compromise /cơ khí & công trình/
Joint,Combination,Compromise /giao thông & vận tải/
n. the settlement of an argument where each side agrees to accept less than first demanded