kompromisseln /vi/
thỏa hiệp, nhân nhượng, nhượng bộ.
Kompromißler /m -s, =/
thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng.
kompromißlerisch /a/
có tính chất] thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng.
Abmachung /f =, -en/
sự, lỏi] thỏa thuận, thỏa hiệp, ưdc hẹn; [bản] hợp đồng;
Vergleich II /m -(e)s,/
1. [bản] hiệp nghị, hiệp định; hiệp ước, hợp đồng, giao kèo; 2. [sự] thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng;
beistunmen /vi (D)/
thỏa hiệp, tán thẳnh, đồng ý, bằng lòng vói, đồng tình; ủng hộ, đứng về phía.
Zwischenlosung /f =, -en/
sự] thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng, quyết định có tính chát thỏa hiệp.
Ausgleich /m -(e)s,/
1. [sự] thỏa thuận, thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng, điều đình, dàn hòa; zu