Pakt /m -(e)s, -e/
công ưdc, hiệp ưóc, hiệp nghị, hiệp định.
Übereinkommen /n -s, =/
bản] hiệp nghị, hiệp định, hiệp ưđc, hợp đồng, giao kèd; [sự] thỏa thuận; ein stillschweigendes Übereinkommen sự thỏa thuận ngầm; mit j-m ein Übereinkommen treffen đi đén sự thỏa thuận.. ,
Kontraktverhältnis /n -ses, -se/
bản] hiệp nghị, hiệp định, hiệp ưóc, hợp đông, giao kèo.
Vergleich II /m -(e)s,/
1. [bản] hiệp nghị, hiệp định; hiệp ước, hợp đồng, giao kèo; 2. [sự] thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng;
Akkord /m -(e)s,/
1. hài âm, hòa âm, hợp âm; 2. [sự] thỏa thuận, hợp đồng, hiệp nghị;