Việt
hợp âm
-e
hài âm
hòa âm
thỏa thuận
hợp đồng
hiệp nghị
Đức
Akkord
Akkord /m -(e)s,/
1. hài âm, hòa âm, hợp âm; 2. [sự] thỏa thuận, hợp đồng, hiệp nghị;
Akkord /[a’kort], der; -[e]s, -e/
(Musik) hợp âm;
- dt (H. hợp: đúng với; âm: tiếng) Những nét nhạc khớp với nhau: Hợp âm du dương.
(nhạc) Akkord m