TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hòa âm

hòa âm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thuận tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phối dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phôi dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự du dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự êm ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nhịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm tai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên dây đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa nhịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ẵm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung phụ âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm ái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích ứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so dây đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân xúng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghịch âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghịch tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghịch nhĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất hòa âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hòa âm

harmonisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Harmonie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsonanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinfonisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

symphonisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

instrumentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orchestrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsonant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unisono

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichklang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichklingend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anklang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichstimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akkord

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichgestimmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichstimmigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einstimmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenklang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einklang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Einklang mit etw. (D) stéhẽn

phù hợp, nhắt trí; 3. (quân sự) [sự] hiệp đồng, phối hợp;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Instrumente haben nicht zusammengestimmt

các nhạc cụ không hòa âm với nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unisono /n -s, -s u -ni (nhạc)/

sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.

Gleichklang /m -(e)s, -klänge (nhạc)/

sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.

gleichklingend /a/

hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, êm tai.

Harmonie /ỉ =, -níen/

ỉ =, -níen sự] hòa âm, hòa thanh, nhịp nhàng, đều nhịp, du dương; [sự] hòa hợp, thuận hòa, hài hòa.

Anklang /m -(e)s, -klänge/

sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, tiếng vang; (nhạc) hài âm, hợp âm, hòa âm.

gleichstimmen /(tách/

1. lên dây đàn, hòa dây; 2. hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp.

Akkord /m -(e)s,/

1. hài âm, hòa âm, hợp âm; 2. [sự] thỏa thuận, hợp đồng, hiệp nghị;

gleichgestimmt /a/

1. (nhạc) [được] xây dựng như nhau, hòa âm, đồng ẵm; 2. đông tâm, bằng lòng, nhắt trí.

Konsonanz /f =, -en/

1. [sự] tập trung phụ âm; 2. sự thuận tai, hòa âm, du dương, êm tai, êm ái.

Gleichstimmigkeit /í =/

í 1. (nhạc) hòa âm, đồng âm; 2. [sự] đồng ý, đồng tình, thuận tình, ưng thuận, nhất trí, đồng trí.

Einstimmung /f =, -en/

1. [sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; 2.[sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.

Zusammenklang /m -(e)s, -klän/

1. [sự] hòa âm, hòa thanh, hỏa nhịp, ăn nhịp; 2. (nghĩa bóng) [sự] hòa hợp, cân đối, hài hòa, thích hợp, thích ứng.

harmonisch /a/

1. êm ái, êm tai, du dương, nhịp nhàng, hài hòa, cân đôi; 2. hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.

Einklang /m-(e)s, -klän/

1. (nhạc) [sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, êm tai; 2.[sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, nhất trí; etw. mit etw. (D) in - bringen thỏa thuận, ưng thuận; im Einklang mit etw. (D) stéhẽn phù hợp, nhắt trí; 3. (quân sự) [sự] hiệp đồng, phối hợp; énger Einklang sự phối hợp chặt chẽ.

zusammenstimmen /vi/

1. (nhạc) lên dây đàn, hòa âm, so dây đàn; 2. (mit D) hòa hợp, thích úng, hợp, ăn khóp, trùng hợp, phù hợp vói, cân xúng vói; nichtl, (mit D) không hòa hợp, không hợp, không ăn khóp, không thích úng, không phù hợp; 2. nghịch âm, nghịch tai, nghịch nhĩ, mất hòa âm; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Harmonie /[harmo'ni:], die; -, -n/

(Musik) hòa âm;

gleich /ge.stimmt (Adj.)/

hòa âm; đồng âm;

zusammenstimmen /(sw. V.; hat)/

hòa âm; hòa hợp;

các nhạc cụ không hòa âm với nhau. : die Instrumente haben nicht zusammengestimmt

abstimmen /(sw. V.; hat)/

hòa âm; hòa nhạc;

u /ni.so.no (Adv.) (Musik)/

hòa âm; đồng âm;

instrumentieren /(sw. V.; hat)/

(Musik) phối dàn nhạc; hòa âm;

orchestrieren /(sw. V.; hat) (Musik)/

phôi dàn nhạc; hòa âm;

Gleich /.klang, der/

hòa âm; hòa thanh; sự hòa hợp (Harmonie, Übereinstimmung);

konsonant /(Adj.) (Musik)/

hài hòa; hòa âm; thuận tai; du dương;

gleich /lau.tend (Adj.)/

hòa âm; hòa thanh; hòa nhịp; đồng âm;

Konsonanz /die; -en (Musik)/

sự thuận tai; hòa âm; sự du dương; sự êm ái;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hòa âm

hòa âm

sinfonisch (a), symphonisch (a), harmonisch (a); stimmen vt; phối