zusammsich -
reimen [được] phổi hợp, két hợp, hiệp đồng, liên hệ; zusamm
Ineinanderwirken /n -s/
sự] tác dụng tương hỗ, tác động lẫn nhau, ảnh hưỏng qua lại, hiệp đồng, phổi hợp.
Einklang /m-(e)s, -klän/
1. (nhạc) [sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, êm tai; 2.[sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, nhất trí; etw. mit etw. (D) in - bringen thỏa thuận, ưng thuận; im Einklang mit etw. (D) stéhẽn phù hợp, nhắt trí; 3. (quân sự) [sự] hiệp đồng, phối hợp; énger Einklang sự phối hợp chặt chẽ.