Việt
tác động lẫn nhau
tác dụng tương hỗ
ảnh hưỏng qua lại
hiệp đồng
phổi hợp.
Anh
interaction
Đức
Wechselwilkung
Ineinanderwirken
Die Kräfte verhalten sich zueinander wie die Kolbenflächen, d.h. an der größeren Fläche entsteht die grö- ßere Kraft.
Các lực tác động lẫn nhau tương tự như các tiết diện của piston, có nghĩa là ở tiết diện càng lớn thì lực càng lớn.
Wechselwilkung /f =, -en/
sự] tác dụng tương hỗ, tác động lẫn nhau, ảnh hưỏng qua lại; Wechsel
Ineinanderwirken /n -s/
sự] tác dụng tương hỗ, tác động lẫn nhau, ảnh hưỏng qua lại, hiệp đồng, phổi hợp.
interaction /xây dựng/