Việt
tác dụng tương hỗ
tác động lẫn nhau
ảnh hưỏng qua lại
hiệp đồng
phổi hợp.
Anh
mutual action
mutual effect
Đức
Wechselwilkung
Ineinanderwirken
Wechselwilkung /f =, -en/
sự] tác dụng tương hỗ, tác động lẫn nhau, ảnh hưỏng qua lại; Wechsel
Ineinanderwirken /n -s/
sự] tác dụng tương hỗ, tác động lẫn nhau, ảnh hưỏng qua lại, hiệp đồng, phổi hợp.
mutual action, mutual effect /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/