Việt
hiệp lực
hợp tác
hiệp đồng
cộng tác.
Cộng lực
đồng tác
cộng tác
hiệp đồng tác dụng
Anh
to join force with
cooperation
synergy
Đức
die Kräfte vereinen
Hiệp lực, hợp tác, hiệp đồng, cộng tác.
Cộng lực, hiệp lực, đồng tác, cộng tác, hiệp đồng tác dụng
die Kräfte vereinen (hoặc zusammenschließen); sự hiệp lực Kooperation f