Việt
sự hợp trội
Tác động tổng hợp
sức mạnh tổng hợp
Cộng lực
hiệp lực
đồng tác
cộng tác
hiệp đồng tác dụng
hiệu ứng đồng vận
sự đồng vận
Anh
synergy
synergetic effect
Đức
Synergismus
Synergismus /m/ÔNMT/
[EN] synergetic effect, synergy
[VI] hiệu ứng đồng vận, sự đồng vận
Cộng lực, hiệp lực, đồng tác, cộng tác, hiệp đồng tác dụng
Synergy
[VI] (n) Tác động tổng hợp, sức mạnh tổng hợp
[EN] (i.e. the interaction of two or more efforts in order to ensure greater overall effect).