Việt
hiệu ứng đồng vận
sự đồng vận
Sự hiệp lực
sự đồng tác động
sự đồng tác dụng
thuyết cộng lực
thuyết hiệp đồng
Anh
synergism
synergetic effect
synergy
Đức
Synergismus
Pháp
synergie
Synergismus /der; -/
(Chemie, Pharm , Physiol ) sự đồng tác động; sự đồng tác dụng;
(christl Theol ) thuyết cộng lực; thuyết hiệp đồng;
Synergism
[DE] Synergismus
[VI] Sự hiệp lực
[EN] An interaction of two or more chemicals that results in an effect greater than the sum of their separate effects.
[VI] Sự tương tác của hai hay nhiều hoá chất mà đem lại hiệu quả lớn hơn lượng tác động riêng lẻ.
Synergismus /SCIENCE/
[EN] synergism
[FR] synergie
Synergismus /m/ÔNMT/
[EN] synergetic effect, synergy
[VI] hiệu ứng đồng vận, sự đồng vận