Anh
synergism
Đức
Synergismus
Pháp
synergie
synergie /SCIENCE/
[DE] Synergismus
[EN] synergism
[FR] synergie
synergie [sineRji] n. f. Học Sự hiệp đồng, sự đồng vận, sự hiệp lục, sự cộng đồng tác dụng. -Spécial. Y Sự đồng vận.