zusammsich -
reimen [được] phổi hợp, két hợp, hiệp đồng, liên hệ; zusamm
Konglomerat /n -(e)s,/
1. [sự] két hợp, có két; 2. (địa lí) kết nham, cuội kết, cônglô- mêrat.
Paarung /í =, -en/
1. [sự] liên két, két hợp, tổ hợp; 2. [sự] giao phói, nhảy (của động vật); 3. (cờ) [sự] rút thăm, bốc thăm; 4. (kĩ thuật) [sự] ăn khđp (cúa các bánh răng).
beigesellen /vt (j -m)/
két hợp, nôi, móc, sát nhập, sáp nhập, nói tiếp, hợp nhắt, liên két, mắc... vào, nôi... vào;