Losung II /f =, -en/
1. [cuộc] quay số; xổ số, rút thăm; 2. (thể thao) [sự] rút thăm, bốc thăm.
knobeln /xá/
1. chơi xúc xắc; 2. rút thăm, bóc thăm.
Auslosung /f =, -en/
1. [sự] bôc thăm, rút thăm; 2. cuộc xổ sô.
Ziehung /í =, -en/
í =, -en 1. [cuộc] quay số, xổ sô, rút thăm; 2. [sự] rút thâm, bóc thăm; 3. [sự] ghìm cương, ghì cương (ngựa).
Paarung /í =, -en/
1. [sự] liên két, két hợp, tổ hợp; 2. [sự] giao phói, nhảy (của động vật); 3. (cờ) [sự] rút thăm, bốc thăm; 4. (kĩ thuật) [sự] ăn khđp (cúa các bánh răng).