TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rút thăm

rút thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn bằng cách rút thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc thăm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi xúc xắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc thăm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôc thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc xổ sô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổ sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút thâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghì cương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khđp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rút thăm

auslosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kabeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Losung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knobeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslosung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paarung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es wurde ausgelost, wer beginnt

sẽ rứt thăm để chọn người bắt đầu.

ein Auto verlosen

đưa chiếc ô tô ra để rút thăm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Losung II /f =, -en/

1. [cuộc] quay số; xổ số, rút thăm; 2. (thể thao) [sự] rút thăm, bốc thăm.

knobeln /xá/

1. chơi xúc xắc; 2. rút thăm, bóc thăm.

Auslosung /f =, -en/

1. [sự] bôc thăm, rút thăm; 2. cuộc xổ sô.

Ziehung /í =, -en/

í =, -en 1. [cuộc] quay số, xổ sô, rút thăm; 2. [sự] rút thâm, bóc thăm; 3. [sự] ghìm cương, ghì cương (ngựa).

Paarung /í =, -en/

1. [sự] liên két, két hợp, tổ hợp; 2. [sự] giao phói, nhảy (của động vật); 3. (cờ) [sự] rút thăm, bốc thăm; 4. (kĩ thuật) [sự] ăn khđp (cúa các bánh răng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslosen /(sw. V.; hat)/

rút thăm;

sẽ rứt thăm để chọn người bắt đầu. : es wurde ausgelost, wer beginnt

kabeln /(sw. V.; hat) (nordd. veraltet)/

rút thăm; bắt thăm (verlosen, auslosen);

verlosen /(sw. V.; hat)/

rút thăm; chọn bằng cách rút thăm;

đưa chiếc ô tô ra để rút thăm. : ein Auto verlosen