Việt
chơi xúc xắc
rút thăm
bóc thăm.
đổ xúc xắc
rút để phân định
suy nghĩ
ngẫm nghĩ
Đức
knobeln
knobeln /(sw. V.; hat)/
đổ xúc xắc; rút (que diêm ) để phân định;
(ugs ) suy nghĩ; ngẫm nghĩ;
knobeln /xá/
1. chơi xúc xắc; 2. rút thăm, bóc thăm.