Việt
chơi xúc xắc
ném xúc xắc
chơi đổ xí ngầu
rút thăm
bóc thăm.
Đức
trudeln
paschen
knobeln
knobeln /xá/
1. chơi xúc xắc; 2. rút thăm, bóc thăm.
trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/
(hat) (landsch ) ném xúc xắc; chơi xúc xắc (würfeln);
paschen /(sw. V.; hat)/
chơi xúc xắc; chơi đổ xí ngầu (würfeln);