TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi xúc xắc

chơi xúc xắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném xúc xắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi đổ xí ngầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc thăm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chơi xúc xắc

trudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knobeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knobeln /xá/

1. chơi xúc xắc; 2. rút thăm, bóc thăm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/

(hat) (landsch ) ném xúc xắc; chơi xúc xắc (würfeln);

paschen /(sw. V.; hat)/

chơi xúc xắc; chơi đổ xí ngầu (würfeln);