Việt
chỏ lậu
chuyên chỏ lậu
chở lậu
chuyên chở lậu
chơi xúc xắc
chơi đổ xí ngầu
vỗ tay
Đức
paschen
paschen /(sw. V.; hat) [Gaunerspr.] (ugs.)/
chở lậu; chuyên chở lậu (schmuggeln);
paschen /(sw. V.; hat)/
chơi xúc xắc; chơi đổ xí ngầu (würfeln);
paschen /(sw. V.; hat) (österr.)/
vỗ tay;
paschen /I vt/
chỏ lậu, chuyên chỏ lậu; II vi chơi súc sắc, chơi thò lô.