Việt
chỏ lậu
chuyên chỏ lậu
bôi nhọ
bôi đen
làm ô danh
bôi gio trát trấu
chỏ hàng lậu
xem éinschmuggeln
Đức
paschen
einschwärzen
paschen /I vt/
chỏ lậu, chuyên chỏ lậu; II vi chơi súc sắc, chơi thò lô.
einschwärzen /vt/
1. bôi nhọ, bôi đen, làm ô danh, bôi gio trát trấu; 2. chỏ hàng lậu, chỏ lậu; 3. xem éinschmuggeln 2.