TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bôi đen

bôi đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi muội đèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi nhọ nồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ mồ hóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi nhọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ô danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi gio trát trấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ hàng lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem éinschmuggeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỉ báng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói điêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói oan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỉ vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chê bai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dèm pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàm báng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bôi đen

 blacken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bôi đen

schwärzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschwärzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschwarzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschwärzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlechtmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschwärzen /vt/

1. bôi nhọ, bôi đen, làm ô danh, bôi gio trát trấu; 2. chỏ hàng lậu, chỏ lậu; 3. xem éinschmuggeln 2.

anschwärzen /vt/

1. làm đen, bôi đen; 2. phỉ báng, bôi nhọ, vu không, vu oan, vu cáo, nói điêu, nói oan.

schlechtmachen /(tách được) vt/

bôi nhọ, bôi đen, chủi rủa, lăng mạ, phỉ báng, xỉ vả, xạc, chửi, chê bai, dèm pha, sàm báng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschwärzen /(sw. V.; hat)/

(selten) làm đen; bôi đen;

einschwarzen /(sw. V.; hat)/

nhuộm đen; bôi đen (schwarz färben);

schwärzen /(sw. V.; hat)/

tô đen; bôi đen; làm đen; bôi muội đèn; bôi nhọ nồi; phủ mồ hóng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwärzen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] blacken

[VI] bôi đen, nhuộm đen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blacken /cơ khí & công trình/

bôi đen

 blacken /vật lý/

bôi đen

 blacken /y học/

bôi đen