Việt
tô đen
bôi đen
làm đen
bôi muội đèn
bôi nhọ nồi
phủ mồ hóng
Anh
show in black
Đức
geschwärzt darstellen
schwärzen
Regelfall: geschwärzter Pfeil
Quy định: Mũi tên được tô đen
schwärzen /(sw. V.; hat)/
tô đen; bôi đen; làm đen; bôi muội đèn; bôi nhọ nồi; phủ mồ hóng;
geschwärzt darstellen /vt/VẼ_KT/
[EN] show in black
[VI] tô đen