Việt
bôi muội đèn
phủ mồ hóng
tô đen
bôi đen
làm đen
bôi nhọ nồi
phun muội
bốc mồ hóng
hút liên miên
ám khói thuốc
vàng khói thuốc.
Đức
schwärzen
durchrauchem
durchrauchem /vt/
1. phun (bốc) muội, bốc mồ hóng (bồ hóng), bôi muội đèn, phủ mồ hóng (bồ hóng); xông khói, hun khói; 2. hút liên miên, ám khói thuốc, vàng khói thuốc.
schwärzen /(sw. V.; hat)/
tô đen; bôi đen; làm đen; bôi muội đèn; bôi nhọ nồi; phủ mồ hóng;