aufräuchem /vt/
phun muội, bôi muội (đèn), phủ mồ hóng; (thịt, cá...) xông khói, hun khói.
schwärzen /vt/
1. phủ xi đánh giày; làm đen; die Augenbrauen schwärzen đánh lông mày; 2.bôi muôi đèn, bôi nhọ nồi, phủ mồ hóng; 3. chỏ lậu.
durchrauchem /vt/
1. phun (bốc) muội, bốc mồ hóng (bồ hóng), bôi muội đèn, phủ mồ hóng (bồ hóng); xông khói, hun khói; 2. hút liên miên, ám khói thuốc, vàng khói thuốc.
blaken /vi/
phun (bốc) muội, bóc mồ hóng (bồ hóng), bôi muội [đèn], bôi nhọ nồi, phủ mồ hóng, xông khói, hun khói, bóc khói khét, tỏa khói nồng.