Việt
phun muội
bóc mồ hóng
bôi muội
bôi nhọ nồi
phủ mồ hóng
xông khói
hun khói
bóc khói khét
tỏa khói nồng.
Đức
blaken
blaken /vi/
phun (bốc) muội, bóc mồ hóng (bồ hóng), bôi muội [đèn], bôi nhọ nồi, phủ mồ hóng, xông khói, hun khói, bóc khói khét, tỏa khói nồng.