Việt
phun muội
bóc mồ hóng
bôi muội
bôi nhọ nồi
phủ mồ hóng
xông khói
hun khói
bóc khói khét
tỏa khói nồng.
rông
nghé ngọ
gầm
rúc .
khóc la ầm ỹ
khóc lóc thảm thiết
rên la thảm thiết
Đức
bläken
blaken
bläken /[’ble:kon] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/
khóc la ầm ỹ; khóc lóc thảm thiết; rên la thảm thiết;
blaken /vi/
phun (bốc) muội, bóc mồ hóng (bồ hóng), bôi muội [đèn], bôi nhọ nồi, phủ mồ hóng, xông khói, hun khói, bóc khói khét, tỏa khói nồng.
bläken /vi/
rông (về bò), nghé ngọ (về trâu), gầm (về hổ), rúc (về cú...).