TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blaken

phun muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc mồ hóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi nhọ nồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ mồ hóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hun khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc khói khét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa khói nồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bläken

rông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghé ngọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rúc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc la ầm ỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóc lóc thảm thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rên la thảm thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bläken

bläken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
blaken

blaken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bläken /[’ble:kon] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/

khóc la ầm ỹ; khóc lóc thảm thiết; rên la thảm thiết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blaken /vi/

phun (bốc) muội, bóc mồ hóng (bồ hóng), bôi muội [đèn], bôi nhọ nồi, phủ mồ hóng, xông khói, hun khói, bóc khói khét, tỏa khói nồng.

bläken /vi/

rông (về bò), nghé ngọ (về trâu), gầm (về hổ), rúc (về cú...).