Việt
khóc la ầm ỹ
khóc lóc thảm thiết
rên la thảm thiết
Đức
bläken
bläken /[’ble:kon] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/
khóc la ầm ỹ; khóc lóc thảm thiết; rên la thảm thiết;