TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghé ngọ

nghé ngọ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rúc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu be be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghé ngọ

blöken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bläken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blöken /[’bloikan] (sw. V.; hat)/

(bò) rống; (trâu) nghé ngọ; (dê) kêu be be;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blöken /vi/

rống (về bò), nghé ngọ (về trâu); kêu be be.

bläken /vi/

rông (về bò), nghé ngọ (về trâu), gầm (về hổ), rúc (về cú...).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghé ngọ

(trâu kêu) muhen vi, brüllen vi