blöken /vi/
rống (về bò), nghé ngọ (về trâu); kêu be be.
lenz /a (hàng hải)/
rống, tróng không.
bolken /vi/
gầm, rống, rúc.
Heulen /n -s/
tiếng] rống, tru, rú, réo, rít, rúc.
heulen /vi/
trú, rống, rú, gầm, gào, rít.
röhren /vi/
1. (săn bắn) gầm, rống, ĩúc, kêu; 2. (thổ ngũ) khóc, gào khóc.
jaulen /vi/
tru, rống, rú, gầm, gào, rít, kêu the thé, thét lên; sủa (về chó).
tosen /vi/
nổi sóng gió, nổi sóng to gió lón, gầm, rống, rít, gào rít.