kreischen /vi/
kêu the thé, rít lên; die Tiir kreischt của kêu ken két.
Winselei /í =, -en/
tiếng] kêu the thé, thét, rít, réo; (chó) [tiếng] kêu ăng ẳng.
quieken,quieksen,quietschen /vi/
kêu oe oe, kêu chí chóe, kêu the thé; (của) kêu ken két.
Gewinsel /n -s/
tiếng] kêu the thé, thét, rít, réo, kêu ăng ẳng [eng éc]; in ein Gewinsel áus- brechen [bắt đầu] kêu ăng ẳng, rên ư ủ, thét lên, hét lên.
winseln /vi/
kêu ăng ẳng, rên ư ủ, kêu the thé, thét lên.
jaulen /vi/
tru, rống, rú, gầm, gào, rít, kêu the thé, thét lên; sủa (về chó).
quäken /vi/
kêu the thé, thét lên, rít lên, réo lên, kêu ăng ẳng (chó), kêu eng éc (lợn), kêu chút chít (chuột), kêu chiêm chiép (gà).