gicksen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
ré lên;
thét lên;
gellen /[gehn] (sw. V.; hat)/
ré lên;
rít lên;
kêu chói tai;
vang lên chát chúa;
một tiếng còi ré lèn trong đêm tối : ein Pfiff gellte durch die Nacht giọng nói của hắn vang dội trong tai tôi. : seine Stimme gellte mir in den Ohren
quaken /[’kve:kan] (sw. V.; hat) (meist ab wertend)/
rít lên;
ré lên;
kêu the thé;
kêu ăng ẳng (chó);
kêu eng éc (lợn);
kêu chút chít (chuột);
kêu chiêm chiếp (gà);