Việt
kêu chút chít
rít lên
kêu the thé
kêu ăng ẳng
kêu eng éc
ré lên
kêu chiêm chiếp
thét lên
réo lên
kêu chiêm chiép .
Đức
quaken
quäken
quäken /vi/
kêu the thé, thét lên, rít lên, réo lên, kêu ăng ẳng (chó), kêu eng éc (lợn), kêu chút chít (chuột), kêu chiêm chiép (gà).
quaken /[’kve:kan] (sw. V.; hat) (meist ab wertend)/
rít lên; ré lên; kêu the thé; kêu ăng ẳng (chó); kêu eng éc (lợn); kêu chút chít (chuột); kêu chiêm chiếp (gà);
(chuột) piep(s)en vi, quieken vi