piepsen /(sw. V.; hat)/
kêu rít rít;
kêu chiêm chiếp (piepen);
tschilpen /[’tjilpon] (sw. V.; hat)/
(chim) kêu ríu rít;
kêu chiêm chiếp;
zwitschern /[’tsvitjarn] (sw. V.; hat)/
hót líu lo;
kêu ríu rít;
kêu chiêm chiếp;
zirpen /[’tsirpan] (sw. V.; hat) [lautm.]/
kêu ri ri;
kêu chiêm chiếp;
hót líu lo;
quaken /[’kve:kan] (sw. V.; hat) (meist ab wertend)/
rít lên;
ré lên;
kêu the thé;
kêu ăng ẳng (chó);
kêu eng éc (lợn);
kêu chút chít (chuột);
kêu chiêm chiếp (gà);