Việt
kỗu riu rít
kêu chiêm chiép.
kêu ríu rít
kêu chiêm chiếp
Đức
tschilpen
tschilpen /[’tjilpon] (sw. V.; hat)/
(chim) kêu ríu rít; kêu chiêm chiếp;
tschilpen /vi/
kỗu riu rít, kêu chiêm chiép.