Việt
kêu ríu rít
kêu chiêm chiểp .
kêu rít rít
kêu chiêm chiếp
hát lanh lảnh hót líu lo
nói líu lo
Anh
cheeping
chirping
Đức
piepsen
piepen
Pháp
gazouillement
piaulement
pépiement
sifflement
piepen,piepsen /SCIENCE/
[DE] piepen; piepsen
[EN] cheeping; chirping
[FR] gazouillement; piaulement; pépiement; sifflement
piepsen /(sw. V.; hat)/
kêu rít rít; kêu chiêm chiếp (piepen);
hát lanh lảnh hót líu lo; nói líu lo;
piepsen /vi/
kêu ríu rít, kêu chiêm chiểp (về chim non).