TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

piepsen

kêu ríu rít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu chiêm chiểp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu rít rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu chiêm chiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát lanh lảnh hót líu lo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói líu lo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

piepsen

cheeping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chirping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

piepsen

piepsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piepen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

piepsen

gazouillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piaulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pépiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sifflement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piepen,piepsen /SCIENCE/

[DE] piepen; piepsen

[EN] cheeping; chirping

[FR] gazouillement; piaulement; pépiement; sifflement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

piepsen /(sw. V.; hat)/

kêu rít rít; kêu chiêm chiếp (piepen);

piepsen /(sw. V.; hat)/

hát lanh lảnh hót líu lo; nói líu lo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

piepsen /vi/

kêu ríu rít, kêu chiêm chiểp (về chim non).