Anh
cheeping
chirping
Đức
piepen
piepsen
Pháp
piaulement
gazouillement
pépiement
sifflement
Piaulements d’un bébé
Những tiếng líu lo của một em bé.
gazouillement,piaulement,pépiement,sifflement /SCIENCE/
[DE] piepen; piepsen
[EN] cheeping; chirping
[FR] gazouillement; piaulement; pépiement; sifflement
piaulement [pjolmô] n. m. Tiếng kêu líu lo (chim). > Par ext., Thân Piaulements d’un bébé: Những tiếng líu lo của một em bé.