Anh
whistler
cheeping
chirping
Đức
Pfeifton
piepen
piepsen
Pháp
sifflement
gazouillement
piaulement
pépiement
Le sifflement d'une balle
Tiếng rít của viên dạn.
sifflement /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Pfeifton
[EN] whistler
[FR] sifflement
gazouillement,piaulement,pépiement,sifflement /SCIENCE/
[DE] piepen; piepsen
[EN] cheeping; chirping
[FR] gazouillement; piaulement; pépiement; sifflement
sifflement [siflamü] n. m. 1. Tiếng huýt. 2. Tiếng rít, tiếng vềo. Le sifflement d' une balle: Tiếng rít của viên dạn.