TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

whistler

đậu hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh thõng hơi đứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người huýt gió

 
Tự điển Dầu Khí

người hay huýt sáo

 
Tự điển Dầu Khí

chim hót sáo

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

whistler

whistler

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

whistler

Entlüftungsöffhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfeifton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

whistler

sifflement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

whistler /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pfeifton

[EN] whistler

[FR] sifflement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlüftungsöffhung /f/CNSX/

[EN] whistler

[VI] đậu hơi, đường hơi (khuôn đúc)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

whistler

đậu hơi, đường hơi (khuôn đúc)

Tự điển Dầu Khí

whistler

o   người huýt gió, người hay huýt sáo; chim hót sáo

§   blue whistler : giếng khí thiên nhiên (tiếng lóng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

whistler

rãnh thõng hơi đứng (khuôn trẽn)