Việt
đậu hơi
đường hơi
rãnh thõng hơi đứng
người huýt gió
người hay huýt sáo
chim hót sáo
Anh
whistler
Đức
Entlüftungsöffhung
Pfeifton
Pháp
sifflement
whistler /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Pfeifton
[EN] whistler
[FR] sifflement
Entlüftungsöffhung /f/CNSX/
[VI] đậu hơi, đường hơi (khuôn đúc)
đậu hơi, đường hơi (khuôn đúc)
o người huýt gió, người hay huýt sáo; chim hót sáo
§ blue whistler : giếng khí thiên nhiên (tiếng lóng)
rãnh thõng hơi đứng (khuôn trẽn)