Việt
đậu hơi
đường hơi
đậu ngót
lỗ thoát hơi
lỗ thông hơi
lỗ khí
rỗ khí
miệng tràn
Anh
Air gate
whistler
whistlera
Feeder head
riser
flow gate
flow-off
pop-off
strain relief
air drain
air hole
overflow gate
Đức
Entlüftungsöffhung
Speiser lassen beim Befüllen die Luft entweichen.
Đậu hơi để cho không khí thoát ra lúc đổ khuôn.
Anschließend werden Modelle für Einguss und Speiser gelegt, Formsand eingefüllt und festgestampft.
Tiếp theo, mẫu của đậu rót và đậu hơi (đậu ngót) được đặt lên, cho cát làm khuôn vào và nện chặt.
Durch die großen Speiserquerschnitte kann beim Abkühlen flüssiges Metall in das erstarrende Werkstück nachfließen, dadurch werden Lunker (Hohlräume) vermieden.
Qua tiết diện của đậu hơi lớn, kim loại lỏng có thể chảy tiếp vào chi tiết đông đặc trong quá trình nguội, do vậy tránh được bọt khí (buồng rỗng).
Entlüftungsöffhung /f/CNSX/
[EN] whistler
[VI] đậu hơi, đường hơi (khuôn đúc)
miệng tràn, đậu hơi (đúc)
đậu hơi, đường hơi (khuôn đúc)
đậu hơi, lỗ thoát hơi
air gate
lỗ thông hơi, đậu hơi, lỗ khí, rỗ khí
Air gate,whistlera
Feeder head,riser
đậu ngót, đậu hơi