Việt
lỗ thông gió
sự thoát khí
sự xả khí
lỗ thoát hoi
đậu hơi
lỗ thoát hơi
lỗ thông khí
Anh
air drain
vent
air escape
Đức
Entlüftung
Entlüftung /f/CNH_NHÂN/
[EN] air drain, vent
[VI] lỗ thông khí, lỗ thông gió
Entlüftung /f/CNSX/
[EN] air drain, air escape
[VI] sự xả khí, sự thoát khí
đậu hơi, lỗ thoát hơi