TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ khí

lỗ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bọt khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗ khí bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ thông gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ thông hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậu hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khí khổng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khí khổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thở

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có miệng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

lỗ khí

 gas hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas hole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas pore

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blow hole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skin hole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air holes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pinholes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air hole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stoma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Stomata

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lỗ khí

Stoma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Spaltöffnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stomata

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Begasung wird bei aeroben Bioprozessen die Sterilluft über die Zuluftleitung eingeleitet und strömt über den Begasungsring mit Bohrungen von etwa 1 mm unterhalb des untersten Rührers in die Flüssigkeit ein.

Để sục khí trong các quá trình sinh học hiếu khí, không khí vô trùng được bơm vào các ống dẫn qua vòng sục khí với các lỗ khí nhỏ khoảng 1 mm nằm phía dưới của ổ khuấy thấp nhất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle Schlauchkopftypen sind mit Stützluftbohrungen zu bekommen.

Tất cả các loại đầu ống đều có lỗ khí hỗ trợ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lỗ khí,lỗ thở,có miệng

[DE] Stomata

[EN] Stomata

[VI] lỗ khí, lỗ thở, có miệng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spaltöffnung /í =, -en (thực vật)/

lỗ khí, khí khổng.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lỗ khí,khí khổng

[DE] Stoma

[EN] stoma

[VI] lỗ khí, khí khổng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas hole

lỗ khí

gas pore

lỗ khí

blow hole

lỗ khí, bọt khí

skin hole

lỗ khí, rỗ khí bề mặt (khuyết tật bề mặt thỏi thép)

air holes

lỗ thông gió, lỗ khí, rỗ khí

pinholes

bọt khí, rỗ, lỗ khí, lỗ kim (khuyết tật thỏi thép)

air hole

lỗ thông hơi, đậu hơi, lỗ khí, rỗ khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas hole

lỗ khí

Lỗ rỗng hình thành trong suốt quá trình tạo lỗ ở vật liệu đúc.

A hollow that forms during cavitation in a material that has been cast.